|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déterrer
| [déterrer] | | ngoại động từ | | | đào lên, bới lên, khai quật | | | Déterrer un mort | | khai quật một xác chết | | | tìm ra, phát hiện ra | | | Déterrer un manuscrit | | phát hiện ra một bản thảo tự viết | | phản nghĩa Enfouir, enterrer. Cacher |
|
|
|
|