|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détruire
![](img/dict/02C013DD.png) | [détruire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá huỷ, phá đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire un pont | | phá huỷ một cái cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire un régime | | phá đổ một chế độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire de fond en comble | | phá huỷ hoàn toàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huỷ diệt, diệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire des animaux nuisibles | | diệt động vật có hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire les mauvais herbes | | diệt cỏ dại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá bỏ, huỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire les abus | | phá bỏ những thói lạm dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire un contrat | | huỷ một hợp đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm xẹp, làm giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire l'orgueil de qqn | | làm xẹp tính kiêu căng của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm mất uy tín | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bâtir, construire, édifier, Créer, faire, établir, fonder, conserver |
|
|
|
|