Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévaluation


[dévaluation]
danh từ giống cái
(kinh tế) sự phá giá (tiền tệ)
La dévaluation du franc
sự phá giá đồng frăng
(nghĩa bóng) mất giá trị
phản nghĩa Réévaluation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.