Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déverser


[déverser]
ngoại động từ
tháo, rót, trút, đổ
Le Fleuve Rouge déverse ses eaux dans le Golfe du Tonkin
sông Hồng đổ nước vào vịnh Bắc Bộ
Déverser des bombes
trút bom
Déverser sa rancune sur quelqu'un
trút hằn thù lên ai
Train qui déverse beaucoup de voyageurs
xe lửa đổ xuống nhiều khách
Phản nghĩa Retenir
nội động từ
nghiêng
Mur qui déverse à gauche
tường nghiêng về bên trái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.