|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déverser
![](img/dict/02C013DD.png) | [déverser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo, rót, trút, đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Fleuve Rouge déverse ses eaux dans le Golfe du Tonkin | | sông Hồng đổ nước vào vịnh Bắc Bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déverser des bombes | | trút bom | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déverser sa rancune sur quelqu'un | | trút hằn thù lên ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Train qui déverse beaucoup de voyageurs | | xe lửa đổ xuống nhiều khách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Retenir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur qui déverse à gauche | | tường nghiêng về bên trái |
|
|
|
|