|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [dévorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xé (mồi) mà ăn (sư tử, hổ...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn nghiến ngấu, ăn lấy ăn để; đọc nghiến ngấu, ngốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dévorer un roman | | ngốn một cuốn tiểu thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiêu huỷ, phá huỷ, phá hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La flamme dévore tout | | ngọn lửa thiêu huỷ sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dévorer son patrimoine | | phá hết gia sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giày vò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ennui qui le dévore | | mối sầu giày vò hắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | dévorer des yeux | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn chằm chằm | | ![](img/dict/809C2811.png) | dévorer l'espace | | ![](img/dict/633CF640.png) | vượt nhanh không gian, đi như bay |
|
|
|
|