Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévouer


[dévouer]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng
Dévouer un enfant à la Vierge
hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
(nghĩa bóng) nộp cho, phó cho
Dévouer quelqu'un à la haine
phó ai cho lòng căm thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.