|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
daim
![](img/dict/02C013DD.png) | [daim] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) con đanh (họ hươu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da đanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussures de daim | | giày da đanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) người ăn mặc lịch sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) thằng ngốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | daim huppé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu |
|
|
|
|