|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
darder
![](img/dict/02C013DD.png) | [darder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phóng lao tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Darder une baleine | | phóng lao một con cá ông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phóng ra, chĩa ra, rọi ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Darder une flèche | | phóng một mũi tên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil darde ses rayons brulants | | mặt trời rọi ra những tia nóng bỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arbuste qui darde ses épines | | cây chĩa gai ra |
|
|
|
|