|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demain
![](img/dict/02C013DD.png) | [demain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mai, ngày mai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nay mai, trong tương lai | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est pas demain la veille | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) còn xơi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demain est jour férié | | ngày mai là ngày lễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je dois le voir demain | | ngày mai tôi phải đi thăm anh ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demain matin | | sáng mai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à partir de demain | | từ mai trở đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tương lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde de demain | | thế giới tương lai | | ![](img/dict/809C2811.png) | à demain | | ![](img/dict/633CF640.png) | thôi, mai gặp nhé | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas demain que | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn rất lâu mà... | | ![](img/dict/809C2811.png) | demain il fera jour | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì gấp gáp cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à demain | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn lâu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aujourd'hui, hier. Présent, passé |
|
|
|
|