Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demain


[demain]
phó từ
mai, ngày mai
nay mai, trong tương lai
c'est pas demain la veille
(thân mật) còn xơi
danh từ giống đực
ngày mai
Demain est jour férié
ngày mai là ngày lễ
Je dois le voir demain
ngày mai tôi phải đi thăm anh ấy
Demain matin
sáng mai
à partir de demain
từ mai trở đi
tương lai
Le monde de demain
thế giới tương lai
à demain
thôi, mai gặp nhé
ce n'est pas demain que
còn rất lâu mà...
demain il fera jour
không có gì gấp gáp cả
jusqu'à demain
còn lâu
phản nghĩa Aujourd'hui, hier. Présent, passé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.