Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
denté


[denté]
tính từ
khía răng
Roue dentée
bánh xe khía răng
feuille dentée
lá khía răng
danh từ giống cái
(săn bắn) vết răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.