![](img/dict/02C013DD.png) | [dernier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuối cùng, sau hết, chót |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dernier train |
| chuyến tàu cuối cùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépenser jusqu'à son dernier sou |
| tiêu xài cho đến đồng xu cuối cùng, tiêu xài hết sạch tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelles de la dernière heure |
| tin giờ chót |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dernier mois de l'année |
| tháng cuối cùng của năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La dernière fois |
| lần cuối cùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hèn hạ nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dernier des hommes |
| con người hèn hạ nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tột cùng, tột bậc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dernier degré de perfection |
| trình độ hoàn hảo tột bậc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'an dernier |
| năm vừa qua, năm ngoái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le dernier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói lời cuối cùng; thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dernier cri |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mốt mới nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dernier mot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhượng bộ cuối cùng; hết nước rồi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm cao nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dernières recommandations |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời trối trăng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en dernière analyse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xét đến cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en dernier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng, sau cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en dernier lieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en dernier ressort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chung thẩm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être du dernier bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn hảo, tuyệt diệu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être du dernier bien avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức thân ái với ai; hết sức tử tế với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la dernière heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc lâm chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le dernier soupir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi thở cuối cùng, lúc sắp chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le dernier supplice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tội tử hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la dernière main à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être né de la dernière pluie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cuối cùng, con út; người bét; cái cuối cùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dernier de la file |
| người đứng cuối hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce dernier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau chót |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le dernier de tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tột độ, cực điểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Initial, premier. Futur, prochain |