|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descendance
![](img/dict/02C013DD.png) | [descendance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con cháu, hậu duệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombreuse descendance | | con cháu đầy đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont de la même descendance | | chúng có cùng chung nguồn gốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ascendance |
|
|
|
|