Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
desséchant


[desséchant]
tính từ
làm khô
(nghĩa bóng) làm cho khô khan
L'égoisme est desséchant
tính ích kỉ làm cho tình cảm khô khan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.