![](img/dict/02C013DD.png) | [dessous] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dưới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bras dessus, bras dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) khoác tay nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | caractère tout en dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tính rất nham hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở mặt dưới, ở dưới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder en dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn trộm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rire en dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cười thầm |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) dưới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ dưới |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sur; dessus, haut (enhaut) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt dưới, mặt trái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dessous de la table |
| mặt dưới bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dessous d'une étoffe |
| mặt trái vải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'étage du dessous |
| tầng dưới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) lớp màu đầu, lớp màu lót |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) tầng dưới sàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quần áo lót nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mặt trong, mặt bí mật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les dessous de la politique |
| mặt trong của trường chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thế kém |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le dessous |
| thua kém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | connaitre le dessous des cartes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) biết rõ tẩy, biết tỏng âm mưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans le troisième dessous; être dans le trente sixième dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avantage, supériorité |