|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilettante
![](img/dict/02C013DD.png) | [dilettante] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mê nhạc, người mê nghệ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ tài tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire son travail en dilettante | | làm công việc của mình theo lối tài tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tự kỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en dilettante | | sống cuộc đời tự kỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự kỉ |
|
|
|
|