| [dimension] |
| danh từ giống cái |
| | kích thước |
| | Dimension d'un livre |
| kích thước của một cuốn sách |
| | Dimension d'une chaussure |
| cỡ giày |
| | (toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên |
| | à trois dimensions |
| ba chiều |
| | (nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan trọng |
| | Donner aux événements une dimension historique |
| cho sự kiện xảy ra một tầm vóc lịch sử |
| | à la dimension de |
| | xứng tầm với, vừa tầm với |
| | prendre les dimensions de quelqu'un |
| | (thân mật) nhận xét người nào, nhận định về người nào |