|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diminutif
![](img/dict/02C013DD.png) | [diminutif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) giảm nhẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Augmentatif | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) từ giảm nhẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cái thu nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un garçon vêta comme lui en diminutif | | cậu bé ăn mặc như anh ta thu nhỏ lại |
|
|
|
|