![](img/dict/02C013DD.png) | [disponible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có sẵn để dùng, sử dụng được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Capital disponible |
| vốn có sẵn để dùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place disponible |
| chỗ trống (có thể dùng ngay được) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appartement disponible |
| căn hộ có thể sử dụng ngay được (có thể ở ngay được) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tạm nghỉ việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire disponible |
| viên chức tạm nghỉ việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự do đổi thay, không bị rằng buộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis totalement disponible |
| tôi hoàn toàn không bị ràng buộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est toujours disponible pour écouter ses amis |
| cô ấy sẵn sàng lắng nghe bạn bè |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Engagé, indisponible, occupé |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) hàng giao ngay được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kế toán) tiền có sẵn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc |