![](img/dict/02C013DD.png) | [dispositif] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự bố trí lực lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif de sécurité |
| sự bố trí lực lượng an ninh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) thiết bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif de sûreté |
| thiết bị an toàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif antibrouilleur |
| thiết bị chống nhiễu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif antigivre |
| thiết bị làm tan băng giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif d'alarme |
| thiết bị báo động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif de commande |
| thiết bị điều khiển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif de télécommande |
| thiết bị điều khiển từ xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif d'éclairage |
| thiết bị chiếu sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif d'écoute |
| thiết bị nghe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif enregistreur |
| thiết bị ghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif d'enroulement |
| thiết bị cuộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif de levage |
| thiết bị nâng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispositif de télémétrie spatiale |
| thiết bị viễn trắc vũ trụ |