![](img/dict/02C013DD.png) | [disposition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách xếp đặt, cách bố trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La disposition d'un appartement |
| cách xếp đặt căn hộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự chuẩn bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre ses dispositions pour partir |
| chuẩn bị ra đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên hướng, khuynh hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Disposition à contracter une maladie |
| thiên hướng mắc một bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Disposition des prix à la hausse |
| khuynh hướng tăng giá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) khiếu, năng khiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des dispositions pour la musique |
| có khiếu về nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khoẻ (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en bonne disposition |
| vui vẻ hồ hởi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en mauvaise disposition |
| bực dọc cau có |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) ý (tốt, xấu) đối với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un |
| có thiện ý đối với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền sử dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir deux pièces à sa disposition |
| được hai gian thuộc quyền sử dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une voiture à la disposition d'un ami |
| để xe cho bạn sử dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à votre disposition |
| tùy anh bảo làm gì thì tôi làm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều quy định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les dispositions d'une loi |
| những điều quy định của đạo luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir à sa disposition |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có |