Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disséquer


[disséquer]
ngoại động từ
phẫu tích
Disséquer un cadavre
phẫu tích một xác chết
phân tích tỉ mỉ
Disséquer une oeuvre littéraire
phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.