|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissimulation
![](img/dict/02C013DD.png) | [dissimulation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giả dối, sự khéo giả vờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir avec dissimulation | | hành động giả dối | | ![](img/dict/809C2811.png) | dissimulation de revenus | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thương nghiệp) sự khai man doanh thu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Franchise, simplicité, sincérité |
|
|
|
|