Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distraire


[distraire]
ngoại động từ
giải trí, giải muộn
La promenade distrait les enfants
cuộc đi dạo giải trí trẻ em
Phản nghĩa Ennuyer
làm đãng trí, làm quên đi
Il faut le distraire de ces bassesses
phải làm cho nó quên đi những sự đê tiện ấy
trích ra
Distraire une somme d'argent
trích ra một món tiền
ăn bớt
Distraire de l'argent
ăn bớt tiền
(từ cũ, nghĩa cũ) can ngăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.