|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distributeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [distributeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phân phát, người phân phối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distributeur de prospectus | | người phân phát giấy quảng cáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distributeur de vapeur | | bộ phân phối hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distributeur d'essence | | máy phân phối xăng, máy bán xăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distributeur d'engrais | | máy rắc phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distributeur automatique | | máy bán hàng tự động |
|
|
|
|