![](img/dict/02C013DD.png) | [divertir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vui thích, làm cho thích thú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce spectacle le divertit |
| cái ảnh ấy làm anh ta vui thích |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Ennuyer, importuner |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Divertir les deniers de l'Etat |
| biển thủ công quỹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm khuây khoả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Divertir la tristesse |
| làm khuây khoả nỗi buồn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm xa lánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle l'a diverti de sa famille |
| cô ta làm cho cậu ấy xa lánh gia đình |