|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divorcer
![](img/dict/02C013DD.png) | [divorcer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | li hôn; li dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a divorcé d'avec son épouse | | hắn đã li hôn với vợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Divorcer avec amis | | đoạn tuyệt với bè bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Divorcer avec le bon sens | | cắt đứt với lương tri |
|
|
|
|