|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-neuf
![](img/dict/02C013DD.png) | [dix-neuf] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười chín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) mười chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page dix-neuf | | trang mười chín | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười chín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mười chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dix-neuf février | | ngày mười chín tháng hai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mười chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au dix-neuf, rue... | | ở số nhà mười chín, đường... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dix-neuf gagne | | người mang số áo mười chín giành chiến thắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm mười chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a un dix-neuf en maths | | cô ta được mười chín điểm môn toán |
|
|
|
|