|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-septième
![](img/dict/02C013DD.png) | [dix-septième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ mười bảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dix-septième partie | | một phần mười bảy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười bảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười bảy (trong tháng) |
|
|
|
|