|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doctrinaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [doctrinaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà lí luận học thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà lí luận cố chấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa (Pháp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lí luận cố chấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem (danh từ giống đực 1) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra vẻ đạo mạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton doctrinaire | | giọng ra vẻ đạo mạo |
|
|
|
|