|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donneur
![](img/dict/02C013DD.png) | [donneur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cho, người hay cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donneur généreux | | người cho rộng rãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donneur de conseils | | người hay khuyên răn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donneur de bonjour | | người hay chào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) người tố cáo với công an | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) người chia bài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) người cho máu (cũng) donneur de sang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donneur universel | | người cho máu phổ thông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le donneur et le receveur | | người cho máu và người nhận máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe sanguin du donneur | | nhóm máu của người cho | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay cho, thích cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne donneuse | | người hay cho | | ![](img/dict/809C2811.png) | région donneuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) chỗ lấy da ghép | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Receveur |
|
|
|
|