|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [dorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạ vàng, thếp vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm cho vàng rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La moisson dore les sillons | | lúa chín làm cho luống cày vàng rực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tô điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dorer la vie | | tô điểm cuộc đời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dorer sa pensée | | tô điểm tư tưởng của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vàng mặt (bánh, bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | dorer la pilule | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tô vẽ để che đậy | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Dors, dore |
|
|
|
|