|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doucement
![](img/dict/02C013DD.png) | [doucement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ nhàng, dịu dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caresser doucement le chat | | vuốt ve nhẹ nhàng con mèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler doucement | | nói dịu dàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | êm ái, êm đềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanter doucement | | hát êm đềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui roule doucement | | xe chạy chầm chậm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thong thả, dần dần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler doucement | | làm việc thong thả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer doucement | | tiến lên dần dần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lặng lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher doucement | | đi lặng lẽ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi hơi, nhè nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gronder doucement | | mắng nhè nhẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình tĩnh, không nôn nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger doucement | | nhận định bình tĩnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) ngấm ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comploter doucement contre quelqu'un | | âm mưu ngấm ngầm chống ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoàng, kém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les affaires vont doucement | | công việc tiến triển kém | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'éteindre doucement | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết từ từ, chết từng bước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brusquement, rudement, violemment, Bruyamment. Fort, Brutalement, rapidement, vite |
|
|
|
|