|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douer
![](img/dict/02C013DD.png) | [douer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phú bẩm, cho tư chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La nature l'a bien doué | | tạo hoá cho nó tư chất tốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défavoriser, handicaper, priver |
|
|
|
|