|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douteux
![](img/dict/02C013DD.png) | [douteux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng ngờ, không chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Date douteuse | | ngày tháng không chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allié douteux | | đồng minh đáng ngờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mains douteuses | | những bàn tay đáng ngờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fait douteux | | việc đáng ngờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douteux en son choix | | lưỡng lự trong sự lựa chọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt, lo lắng, nhút nhát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un lièvre douteux | | một con thỏ rừng nhút nhát |
|
|
|
|