Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dragée


[dragée]
danh từ giống cái
kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim
(săn bắn) đạn ghém
Recevoir une dragée
bị trúng đạn
(dược học) viên bao đường
tenir la dragée haute à quelqu'un
(nghĩa bóng) bắt ai chờ mong, còn treo giá ngọc
danh từ giống cái
hỗn hợp hạt thóc đậu (để gieo làm thức ăn cho vật nuôi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.