|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dressage
![](img/dict/02C013DD.png) | [dressage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dựng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dressage d'un échafaud | | sự dựng giàn giáo lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự luyện tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dressage d'un chien | | sự luyện tập chó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghệ thuật bày thức ăn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démontage. |
|
|
|
|