|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dresser
![](img/dict/02C013DD.png) | [dresser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựng, dựng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une statue | | dựng pho tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une échelle contre un mur | | dựng thang vào tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un mât | | dựng thẳng cột buồm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngẩng lên, vểnh lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser la tête | | ngẩng đầu lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt, sắp đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un piège | | đặt bẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un plan | | sắp đặt một kế hoạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thảo, lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un contrat | | thảo bản hợp đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une carte géographique | | lập bản đồ địa lí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une liste | | lập danh sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) nắn thẳng, sửa (cho) phẳng, bạt phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une planche | | sửa một tấm ván cho phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une pierre | | bạt phẳng một cục đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luyện, luyện tập, rèn luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un cheval | | luyện tập con ngựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser un élève | | rèn luyện một học sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho chống đối, khích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser une personne contre une autre | | khích một người chống lại người khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | dresser les oreilles | | ![](img/dict/633CF640.png) | giỏng tai lên (để lắng nghe) | | ![](img/dict/809C2811.png) | dresser ses batteries | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị mưu kế (để chống lại ai) | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire dresser les cheveux sur la tête de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai dựng tóc gáy (làm cho ai sợ) |
|
|
|
|