Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dureté


[dureté]
danh từ giống cái
tính cứng, tính rắn; độ rắn
La dureté du diamant
tính rắn của kim cương
(nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hoà
Dureté des traits
những nét thiếu uyển chuyển
Dureté des couleurs
màu sắc thiếu hài hoà
sự khó khăn, sự khó nhọc
Dureté du temps
sự khó khăn của thời buổi
Dureté du voyage
sự khóc nhọc của cuộc đi xa
sự khó chịu, sự khắc nghiệt
Dureté du froid
cái rét khắc nghiệt
sự xẵng, sự nghiệt ngã, sự tàn nhẫn
Dureté de la voix
giọng xẵng
Dureté de caractère
tính nết tàn nhẫn
(số nhiều) lời nói xẵng; cách cư xử tàn bạo
phản nghĩa Mollesse. Douceur. Aménité, coeur, gentillesse, indulgence, sensibilité, tendresse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.