|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effet
![](img/dict/02C013DD.png) | [effet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu quả, kết quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La cause et l'effet | | nguyên nhân và kết quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet immédiat | | hiệu quả tức thời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác dụng, hiệu lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet de l'éducation | | tác dụng của giáo dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet biologique | | tác dụng sinh học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet frigorifique | | tác dụng làm lạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet radio -actif | | tác dụng phóng xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet létal | | tác dụng gây tử vong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'effet d'un jurement | | hiệu lực của một bản án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mesures qui restent sans effet | | những biện pháp không có hiệu lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ấn tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet d'un tableau | | ấn tượng của bức tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) hiệu ứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet Edison | | hiệu ứng E-đi-xon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet calorifique | | hiệu ứng nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet explosif | | hiệu ứng nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet magnéto -optique | | hiệu ứng quang-từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet parasite | | hiệu ứng nhiễu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) cách xoáy bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thực hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre à effet | | thực hiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) kỳ phiếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thường số nhiều) điệu bộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều; luật pháp, pháp lý; từ hiếm, nghĩa ít dùng) của cải | | ![](img/dict/809C2811.png) | à cet effet | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì mục đích ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'effet de | | ![](img/dict/633CF640.png) | cốt để | | ![](img/dict/809C2811.png) | en effet | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực tế, quả nhiên | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì chưng | | ![](img/dict/809C2811.png) | effet de commerce | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) (tài chính) thương phiếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'effet de | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho ấn tượng là, gây cảm giác là | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire des effets de | | ![](img/dict/633CF640.png) | phô trương, khoe khoang | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour cet effet | | ![](img/dict/633CF640.png) | để đạt mục đích ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cause. |
|
|
|
|