|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effilé
![](img/dict/02C013DD.png) | [effilé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taille effilée | | mình thon | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) mảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige effilée | | thân mảnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Epais, large. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) áo sổ gấu (để tang) |
|
|
|
|