|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effleurer
![](img/dict/02C013DD.png) | [effleurer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm sượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effleurer la peau | | làm sượt da | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lướt qua, vuốt nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effleurer le visage | | vuốt nhẹ mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effleurer une question | | bàn qua một vấn đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cày lướt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) hái hết hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effleurer des rosiers | | hái hết hoa của những cây hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gọt sửa mặt (da thuộc) |
|
|
|
|