|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effort
![](img/dict/02C013DD.png) | [effort] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cố gắng, nỗ lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un effort désespéré | | một cố gắng tuyệt vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un grand effort | | nỗ lực rất nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire tous ses efforts | | cố gắng hết sức, nỗ lực hết mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans effort | | không phải cố gắng dễ dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dernier effort | | nỗ lực cuối cùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ học) lực; ứng lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de traction /effort de tension | | lực kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'effort des arches d'un pont | | ứng lực vòm cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de compression /effort de contraction | | lực nén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort d'écartement | | lực tách ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de flexion | | lực uốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de freinage | | lực hãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de frottement | | lực ma sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de poussée | | lực đẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effort de torsion | | lực xoắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) sự bong gân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | un partisan du moindre effort | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) kẻ lười | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détente, repos. |
|
|
|
|