| [empêchement] |
| danh từ giống đực |
| | điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở |
| | Être retardé par un empêchement |
| phải chậm lại vì một sự trắc trở |
| | Avoir un empêchement de dernière minute |
| gặp trở ngại vào phút chót |
| | empêchement de mariage |
| | sự thiếu một trong những điều kiện để hợp pháp hoá một cuộc hôn nhân |