Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empêcher


[empêcher]
ngoại động từ
ngăn trở, cản trở, làm trắc trở
Empêcher un mariage
làm trắc trở một cuộc hôn nhân
Il faut empêcher leur progression
cần phải cản trở sự phát triển của chúng
(từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng
ça ne l'empêche pas de dormir
điều đó không làm lo lắng gì cả
n'empêche que
tuy nhiên, không vì thế mà
phản nghĩa Favoriser, permettre, autoriser, encourager, laisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.