Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empreindre


[empreindre]
ngoại động từ
(nghĩa bóng) mang dấu
Visage empreint de tristesse
mặt mang dầu buồn rầu, mặt đầy vẻ buồn rầu
(từ cũ, nghĩa cũ) in dấu
Empreindre ses pas sur la neige
in dấu chân trên tuyết
phản nghĩa Effacer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.