Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchère


[enchère]
danh từ giống đực
sự đấu giá
Vente aux enchères
sự bán đấu giá
Mettre (qqch) aux enchères
bán đấu giá (bán cho người trả giá cao nhất)
(đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố
au feu des enchères
(nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
folle enchère
sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả)
payer la folle enchère
trả bù (vì đã trả giá liều)
(nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.