Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchérir


[enchérir]
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
đấu giá
Enchérir sur quelqu'un
đấu giá cao hơn ai
(nghĩa bóng) vượt, vượt quá
Enchérir sur la cruauté d'un autre
tàn ác vượt người khác
(từ cũ; nghĩa cũ) lên giá, đắt hơn trước
phản nghĩa Diminuer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.