|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchaînement
| [enchaînement] | | danh từ giống đực | | | chuỗi, dãy | | | Un enchaînement des événements | | một chuỗi các sự kiện | | | sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó | | | Enchaînement de hasards | | sự kết hợp những cái ngẫu nhiên | | | L'enchaînement des mots dans la phrase | | sự liên kết các từ trong câu | | | Enchaînement logique | | sự gắn bó lô gich | | | (âm nhạc) sự nối tiếp | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại | | | Enchaînement des chiens | | sự xích chó lại |
|
|
|
|