Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanté


[enchanté]
tính từ
hân hạnh, rất vui sướng, rất vui mừng
Enchanté de vous voir
rất vui mừng được gặp ông
có phép tiên; có ma
Maison enchantée
nhà có ma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.