|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [enchanteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phù phép, người có phép ma | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm say mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet orateur est un enchanteur | | nhà diễn giả ấy là một người làm cho cử toạ say mê | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyến rũ, làm cho say mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Site enchanteur | | phong cảnh quyến rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une musique enchanteuse | | bản nhạc làm say mê | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désagréable |
|
|
|
|